Sunday 28 April 2024

1000 CAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to euro

Bộ chuyển đổi Đô la Canada to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Canada to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1000 Đô la Canada =

682,98 euro

1 CAD = 0,683 EUR

1 EUR = 1,46 CAD

Đô la Canada đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:36 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đô la Canada dĩ nhiên đến euro = 0,683

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CAD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Canada (CAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 CAD (Đô la Canada) sang EUR (euro) ✅ CAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Canada ( CAD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1000 Đô la Canada ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 CAD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 CAD = 682.98000 EUR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 CAD = 682.98000 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 CAD = 683.42000 EUR +0.00044 EUR +0.06442 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 CAD = 682.182000 EUR -0.001238 EUR -0.181148 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 CAD = 683.488000 EUR +0.001306 EUR +0.191445 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 CAD = 683.557000 EUR +0.000069 EUR +0.010095 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 CAD = 685.096000 EUR +0.001539 EUR +0.225146 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.07291.25160.73210.0064
EUR0.932111.16650.68240.0060
GBP0.79900.857210.58490.0051
CAD1.36601.46551.709610.0088
JPY155.9435167.3088195.1721114.16321

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho CAD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Canada đến euro = 0,683.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.