Wednesday 01 May 2024
1 CAD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Đô la Canada =
334,90 Francia Comorian
1 CAD = 334,90 KMF
1 KMF = 0,00299 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Francia Comorian = 334,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Canada (CAD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CAD (Đô la Canada) sang KMF (Francia Comorian) ✅ CAD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Canada ( CAD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Đô la Canada ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CAD = 334.89618218 KMF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CAD = 335.68311514 KMF | +0.78693296 KMF | +0.23497818 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CAD = 336.24747814 KMF | +0.56436300 KMF | +0.16812374 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CAD = 335.45790003 KMF | -0.78957811 KMF | -0.23482053 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CAD = 335.45790003 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CAD = 336.02150538 KMF | +0.56360534 KMF | +0.16801075 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CAD = 336.24747814 KMF | +0.22597277 KMF | +0.06724950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0022 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0020 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0017 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0030 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.3422 |
KMF | 461.5007 | 494.8751 | 575.6562 | 337.9262 | 2.9223 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Francia Comorian = 334,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.