Wednesday 01 May 2024
1 CAD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Đô la Canada =
0,000317 Vàng (troy ounce)
1 CAD = 0,000317 XAU
1 XAU = 3.154,57 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000317
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Canada (CAD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CAD (Đô la Canada) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ CAD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Canada ( CAD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Đô la Canada ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CAD = 0.00031566 XAU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CAD = 0.00031297 XAU | -0.00000269 XAU | -0.85330330 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CAD = 0.00031263 XAU | -0.00000034 XAU | -0.10893323 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CAD = 0.00031282 XAU | +0.00000019 XAU | +0.06098331 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CAD = 0.00031230 XAU | -0.00000052 XAU | -0.16734439 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CAD = 0.00031446 XAU | +0.00000216 XAU | +0.69163332 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CAD = 0.00031540 XAU | +0.00000095 XAU | +0.30077742 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 2,283.1050 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 2,129.1324 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 1,830.3539 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 3,118.0023 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 360,554.7283 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Vàng (troy ounce) = 0,000317.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.