Wednesday 01 May 2024
CDF đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Rial Iran?
1 Franco Congo =
15,03 Rial Iran
1 CDF = 15,03 IRR
1 IRR = 0,0665 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Rial Iran = 15,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franco Congo (CDF) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CDF (Franco Congo) sang IRR (Rial Iran) ✅ CDF to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 15.02674761 IRR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 15.01704435 IRR | -0.00970327 IRR | -0.06457329 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 15.02674761 IRR | +0.00970327 IRR | +0.06461501 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 15.02674761 IRR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 15.02674761 IRR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 15.02674761 IRR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 15.04913543 IRR | +0.02238782 IRR | +0.14898644 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | IRR | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 0.0564 | 0.0038 |
CDF | 2,799.9998 | 2,987.7819 | 3,497.4204 | 2,031.9007 | 17.7306 | 1 | 0.0665 |
IRR | 42,075.0002 | 44,896.7616 | 52,554.9909 | 30,532.9387 | 266.4340 | 15.0268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Rial Iran = 15,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.