Wednesday 29 May 2024
1000 CDF đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Franco Congo =
106,92 Rupi Sri Lanka
1 CDF = 0,107 LKR
1 LKR = 9,35 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,107
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franco Congo (CDF) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CDF (Franco Congo) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ CDF to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franco Congo ( CDF ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Franco Congo ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CDF đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 CDF = 106.92125901 LKR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 CDF = 106.53029652 LKR | -0.00039096 LKR | -0.36565459 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 CDF = 106.48121331 LKR | -0.00004908 LKR | -0.04607442 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 CDF = 106.52635867 LKR | +0.00004515 LKR | +0.04239749 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 CDF = 107.14526026 LKR | +0.00061890 LKR | +0.58098446 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 CDF = 107.24167652 LKR | +0.00009642 LKR | +0.08998649 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 CDF = 107.11207007 LKR | -0.00012961 LKR | -0.12085455 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | LKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0031 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0026 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0046 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0559 | 0.5246 |
CDF | 2,810.0004 | 3,050.2039 | 3,558.7238 | 2,055.3709 | 17.9032 | 1 | 9.3913 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 0.1065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Rupi Sri Lanka = 0,107.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.