Friday 17 May 2024
10 CDF đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10 Franco Congo =
2,14 Đồng Sudan
1 CDF = 0,214 SDG
1 SDG = 4,67 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franco Congo (CDF) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CDF (Franco Congo) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ CDF to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franco Congo ( CDF ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10 Franco Congo ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CDF đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 CDF = 2.14260 SDG | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 CDF = 2.145660 SDG | +0.000306 SDG | +0.142817 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 CDF = 2.146430 SDG | +0.000077 SDG | +0.035886 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 CDF = 2.146430 SDG | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 CDF = 2.146430 SDG | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 CDF = 2.146430 SDG | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 CDF = 2.146430 SDG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | SDG | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0017 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0015 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0023 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 0.0556 | 0.2593 |
CDF | 2,805.0003 | 3,041.9037 | 3,550.0042 | 2,058.6403 | 17.9992 | 1 | 4.6672 |
SDG | 600.9999 | 651.7588 | 760.6245 | 441.0846 | 3.8565 | 0.2143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Đồng Sudan = 0,214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.