Thursday 02 May 2024
CDF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Franco Congo =
4,51 Uzbekistan Som
1 CDF = 4,51 UZS
1 UZS = 0,222 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 4,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franco Congo (CDF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CDF (Franco Congo) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ CDF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 4.51267611 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 4.51249284 UZS | -0.00018327 UZS | -0.00406124 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 4.51088476 UZS | -0.00160807 UZS | -0.03563599 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 4.52539880 UZS | +0.01451404 UZS | +0.32175585 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 4.52539880 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 4.52539880 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 4.51965144 UZS | -0.00574736 UZS | -0.12700221 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | UZS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0557 | 0.0124 |
CDF | 2,801.0001 | 3,001.1851 | 3,509.7613 | 2,038.3510 | 17.9612 | 1 | 0.2230 |
UZS | 12,560.2151 | 13,457.8828 | 15,738.4346 | 9,140.3523 | 80.5416 | 4.4842 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Uzbekistan Som = 4,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.