Saturday 25 May 2024
10000 CDF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10000 Franco Congo =
45.208,57 Uzbekistan Som
1 CDF = 4,52 UZS
1 UZS = 0,221 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 4,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10000 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Franco Congo (CDF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 CDF (Franco Congo) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ CDF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franco Congo ( CDF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10000 Franco Congo ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 CDF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 CDF = 45,208.56973648 UZS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 CDF = 45,432.44876356 UZS | +0.02238790 UZS | +0.49521369 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 CDF = 45,439.26133937 UZS | +0.00068126 UZS | +0.01499496 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 CDF = 45,320.84895014 UZS | -0.01184124 UZS | -0.26059488 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 CDF = 45,263.41041692 UZS | -0.00574385 UZS | -0.12673755 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 CDF = 45,195.49310543 UZS | -0.00679173 UZS | -0.15004904 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 CDF = 45,108.44069142 UZS | -0.00870524 UZS | -0.19261304 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 0.0559 | 0.0124 |
CDF | 2,810.0004 | 3,050.2039 | 3,580.5032 | 2,054.4693 | 17.9021 | 1 | 0.2212 |
UZS | 12,703.5921 | 13,789.5165 | 16,186.9202 | 9,287.9489 | 80.9326 | 4.5209 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Uzbekistan Som = 4,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.