Friday 31 May 2024
20.000 CDF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
20.000 Franco Congo =
89,37 Uzbekistan Som
1 CDF = 4,47 UZS
1 UZS = 0,224 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 4,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 20.000 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.000 Franco Congo (CDF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.000 CDF (Franco Congo) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ CDF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.000 Franco Congo ( CDF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 20.000 Franco Congo ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.000 CDF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20.000 CDF = 89.36989754 UZS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20.000 CDF = 89.94140318 UZS | +0.02857528 UZS | +0.63948338 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20.000 CDF = 89.99806504 UZS | +0.00283309 UZS | +0.06299865 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20.000 CDF = 90.40978234 UZS | +0.02058586 UZS | +0.45747350 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20.000 CDF = 90.41673071 UZS | +0.00034742 UZS | +0.00768542 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20.000 CDF = 90.37873208 UZS | -0.00189993 UZS | -0.04202611 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20.000 CDF = 90.41713947 UZS | +0.00192037 UZS | +0.04249606 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0559 | 0.0124 |
CDF | 2,810.0004 | 3,050.2039 | 3,558.7238 | 2,055.3709 | 17.9032 | 1 | 0.2213 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 4.5189 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Uzbekistan Som = 4,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.