Saturday 27 April 2024
1000 CHF đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1000 Franc Thụy Sĩ =
7.765,88 Kuna Croatia
1 CHF = 7,77 HRK
1 HRK = 0,129 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 7,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ CHF to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1000 Franc Thụy Sĩ ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CHF đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CHF = 7,773.20885835 HRK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CHF = 7,752.95969236 HRK | -0.02024917 HRK | -0.26049945 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CHF = 7,745.39342726 HRK | -0.00756627 HRK | -0.09759196 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CHF = 7,772.60467755 HRK | +0.02721125 HRK | +0.35132173 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CHF = 7,773.02759425 HRK | +0.00042292 HRK | +0.00544112 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CHF = 7,776.11023414 HRK | +0.00308264 HRK | +0.03965816 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 CHF = 7,776.11023414 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | HRK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.1412 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.1317 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.1130 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.1929 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 22.0254 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.1290 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 7.7533 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Kuna Croatia = 7,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.