Monday 06 May 2024
1000 CHF đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Rial Iran?
1000 Franc Thụy Sĩ =
46.436.819,27 Rial Iran
1 CHF = 46.436,82 IRR
1 IRR = 0,0000215 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Rial Iran = 46.436,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang IRR (Rial Iran) ✅ CHF to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 1000 Franc Thụy Sĩ ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CHF đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 CHF = 46,436,819.27105700 IRR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 CHF = 46,477,658.14325300 IRR | +40.83887220 IRR | +0.08794502 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 CHF = 46,481,363.13476600 IRR | +3.70499151 IRR | +0.00797155 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 CHF = 46,240,076.07047400 IRR | -241.28706429 IRR | -0.51910497 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CHF = 45,880,944.18028000 IRR | -359.13189019 IRR | -0.77666803 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CHF = 45,753,454.85481400 IRR | -127.48932547 IRR | -0.27786988 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CHF = 46,189,534.31988600 IRR | +436.07946507 IRR | +0.95310718 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | IRR | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.1047 | 0.0000 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 1.0263 | 0.0000 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.8804 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.5099 | 0.0000 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 168.8444 | 0.0036 |
CHF | 0.9052 | 0.9744 | 1.1359 | 0.6623 | 0.0059 | 1 | 0.0000 |
IRR | 42,062.5045 | 45,276.2099 | 52,778.6897 | 30,773.3142 | 275.2007 | 46,466.0965 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Rial Iran = 46.436,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.