Monday 03 June 2024
6434 CHF đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
6434 Franc Thụy Sĩ =
6.453.314,66 Won Bắc Triều Tiên
1 CHF = 1.003,00 KPW
1 KPW = 0,000997 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 1.003,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 6434 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6434 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6434 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ CHF to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6434 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 6434 Franc Thụy Sĩ ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6434 CHF đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6434 CHF = 6,421,157.68463075 KPW | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6434 CHF = 6,414,755.73280161 KPW | -0.99501894 KPW | -0.09970090 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6434 CHF = 6,414,755.73280161 KPW | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6434 CHF = 6,401,990.04975124 KPW | -1.98409746 KPW | -0.19900498 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6434 CHF = 6,338,916.25615765 KPW | -9.80320075 KPW | -0.98522167 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6434 CHF = 6,345,167.65285995 KPW | +0.97161901 KPW | +0.09861933 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 6434 CHF = 6,351,431.39190522 KPW | +0.97353731 KPW | +0.09871668 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | KPW | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 1.1168 | 0.0011 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 1.0256 | 0.0010 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.8730 | 0.0009 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 1.5260 | 0.0015 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 174.2640 | 0.1734 |
CHF | 0.8954 | 0.9751 | 1.1455 | 0.6553 | 0.0057 | 1 | 0.0010 |
KPW | 899.9997 | 980.0683 | 1,151.3733 | 658.6793 | 5.7678 | 1,005.1146 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Won Bắc Triều Tiên = 1.003,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.