Monday 03 June 2024
000001230 CHF đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
000001230 Franc Thụy Sĩ =
5.367,09 Ba Lan Zloty
1 CHF = 4,36 PLN
1 PLN = 0,229 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 000001230 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000001230 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000001230 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ CHF to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000001230 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 000001230 Franc Thụy Sĩ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000001230 CHF đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000001230 CHF = 5,367.10098004 PLN | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000001230 CHF = 5,351.29279403 PLN | -0.01285218 PLN | -0.29453864 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000001230 CHF = 5,362.91219212 PLN | +0.00944667 PLN | +0.21713254 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000001230 CHF = 5,368.74083386 PLN | +0.00473873 PLN | +0.10868427 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000001230 CHF = 5,294.23917909 PLN | -0.06057045 PLN | -1.38769326 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000001230 CHF = 5,279.51376966 PLN | -0.01197188 PLN | -0.27814024 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000001230 CHF = 5,269.33589232 PLN | -0.00827470 PLN | -0.19278058 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | PLN | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 1.1093 | 0.2540 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 1.0224 | 0.2341 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.8707 | 0.1994 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 1.5119 | 0.3462 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 174.6236 | 39.9825 |
CHF | 0.9015 | 0.9781 | 1.1485 | 0.6614 | 0.0057 | 1 | 0.2290 |
PLN | 3.9373 | 4.2719 | 5.0159 | 2.8888 | 0.0250 | 4.3675 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Ba Lan Zloty = 4,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.