Sunday 28 April 2024
10 CHF đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
10 Franc Thụy Sĩ =
38,71 Turkmenistan Manat
1 CHF = 3,87 TMT
1 TMT = 0,258 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 3,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ CHF to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 10 Franc Thụy Sĩ ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CHF đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CHF = 38.71437310 TMT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CHF = 38.25642517 TMT | -0.04579479 TMT | -1.18288867 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CHF = 38.33268168 TMT | +0.00762565 TMT | +0.19932994 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CHF = 38.38594767 TMT | +0.00532660 TMT | +0.13895713 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CHF = 38.38123311 TMT | -0.00047146 TMT | -0.01228199 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 CHF = 38.35767767 TMT | -0.00235554 TMT | -0.06137228 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 CHF = 38.50166905 TMT | +0.01439914 TMT | +0.37539127 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.2286 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.3903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 44.5553 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.2609 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5623 | 0.0224 | 3.8327 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Turkmenistan Manat = 3,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.