Wednesday 05 June 2024
10000 CHF đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 Franc Thụy Sĩ =
433.863,82 Peso Uruguay
1 CHF = 43,39 UYU
1 UYU = 0,0230 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 43,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ CHF to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 Franc Thụy Sĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 CHF đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 CHF = 434,877.14720591 UYU | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 CHF = 429,387.26437374 UYU | -0.54898828 UYU | -1.26239856 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 CHF = 429,830.21706426 UYU | +0.04429527 UYU | +0.10315925 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 CHF = 429,018.83392681 UYU | -0.08113831 UYU | -0.18876829 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 CHF = 429,147.71264269 UYU | +0.01288787 UYU | +0.03004034 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 CHF = 425,731.19332453 UYU | -0.34165193 UYU | -0.79611733 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 CHF = 424,376.16703446 UYU | -0.13550263 UYU | -0.31828213 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | UYU | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 1.1186 | 0.0258 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 1.0296 | 0.0237 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.8759 | 0.0202 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 1.5307 | 0.0352 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 174.7342 | 4.0233 |
CHF | 0.8940 | 0.9713 | 1.1416 | 0.6533 | 0.0057 | 1 | 0.0230 |
UYU | 38.8266 | 42.1833 | 49.5812 | 28.3726 | 0.2486 | 43.4302 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Peso Uruguay = 43,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.