Wednesday 01 May 2024
CHF đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Franc Thụy Sĩ =
128,98 Vanuatu Vatu
1 CHF = 128,98 VUV
1 VUV = 0,00775 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 128,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CHF (Franc Thụy Sĩ) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ CHF to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Franc Thụy Sĩ ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHF đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CHF = 128.83277506 VUV | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CHF = 130.19138133 VUV | +1.35860627 VUV | +1.05455019 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CHF = 130.34410845 VUV | +0.15272712 VUV | +0.11730970 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CHF = 131.31976362 VUV | +0.97565518 VUV | +0.74852265 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CHF = 129.76901116 VUV | -1.55075246 VUV | -1.18089800 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CHF = 130.02210376 VUV | +0.25309260 VUV | +0.19503316 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CHF = 129.87012987 VUV | -0.15197389 VUV | -0.11688312 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | VUV | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 1.0862 | 0.0084 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 1.0179 | 0.0079 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.8696 | 0.0067 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 1.4968 | 0.0116 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 171.5281 | 1.3302 |
CHF | 0.9207 | 0.9824 | 1.1500 | 0.6681 | 0.0058 | 1 | 0.0078 |
VUV | 118.7220 | 126.6841 | 148.2932 | 86.1541 | 0.7518 | 128.9532 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Vanuatu Vatu = 128,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.