Wednesday 12 June 2024
0004 CHF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến CFP Franc?
0004 Franc Thụy Sĩ =
500,64 CFP Franc
1 CHF = 125,16 XPF
1 XPF = 0,00799 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến CFP Franc = 125,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0004 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0004 Franc Thụy Sĩ (CHF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0004 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XPF (CFP Franc) ✅ CHF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0004 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0004 Franc Thụy Sĩ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0004 CHF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0004 CHF = 496.15480030 XPF | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0004 CHF = 494.01012721 XPF | -0.53616827 XPF | -0.43225886 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0004 CHF = 494.74335189 XPF | +0.18330617 XPF | +0.14842301 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0004 CHF = 490.97827421 XPF | -0.94126942 XPF | -0.76101633 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0004 CHF = 492.06544470 XPF | +0.27179262 XPF | +0.22142945 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0004 CHF = 492.36829148 XPF | +0.07571169 XPF | +0.06154604 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0004 CHF = 492.00492005 XPF | -0.09084286 XPF | -0.07380074 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XPF | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 1.1214 | 0.0090 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 1.0342 | 0.0083 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.8733 | 0.0070 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 1.5416 | 0.0123 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 174.8032 | 1.3975 |
CHF | 0.8918 | 0.9669 | 1.1450 | 0.6487 | 0.0057 | 1 | 0.0080 |
XPF | 111.5502 | 120.9466 | 143.2307 | 81.1422 | 0.7156 | 125.0872 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến CFP Franc = 125,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.