Wednesday 01 May 2024
96 CLP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Chilê to euro
Bộ chuyển đổi Peso Chilê to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Chilê. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Chilê để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Chilê to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Chilê là bao nhiêu đến euro?
96 Peso Chilê =
0,0939 euro
1 CLP = 0,000978 EUR
1 EUR = 1.022,49 CLP
Peso Chilê dĩ nhiên đến euro = 0,000978
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CLP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CLP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 96 CLP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 96 Peso Chilê (CLP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 96 CLP (Peso Chilê) sang EUR (euro) ✅ CLP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Chilê (CLP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 96 Peso Chilê ( CLP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 96 Peso Chilê ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 96 CLP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 96 CLP = 0.093888 EUR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 96 CLP = 0.09504 EUR | +0.00001 EUR | +1.22699 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 96 CLP = 0.094272 EUR | -0.000008 EUR | -0.808081 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 96 CLP = 0.094176 EUR | -0.000001 EUR | -0.101833 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 96 CLP = 0.094560 EUR | +0.000004 EUR | +0.407747 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 96 CLP = 0.094368 EUR | -0.000002 EUR | -0.203046 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 96 CLP = 0.09435536 EUR | -0.00000013 EUR | -0.01339001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CLP | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0010 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0010 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0008 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0014 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.1646 |
CLP | 958.0099 | 1,023.0940 | 1,196.3459 | 695.5684 | 6.0770 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Chilê (CLP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Chilê sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CLP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Chilê đến euro = 0,000978.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.