Saturday 18 May 2024
9.99 CLP đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Peso Chilê to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Peso Chilê to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Chilê. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Peso Chilê để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Chilê to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Chilê là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
9.99 Peso Chilê =
0,00000464 Vàng (troy ounce)
1 CLP = 0,000000464 XAU
1 XAU = 2.154.267,06 CLP
Peso Chilê dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000464
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CLP trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CLP và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 9.99 CLP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.99 Peso Chilê (CLP) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.99 CLP (Peso Chilê) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ CLP to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Chilê (CLP) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.99 Peso Chilê ( CLP ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 9.99 Peso Chilê ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.99 CLP đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 9.99 CLP = 0.00000464 XAU | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 9.99 CLP = 0.00000467 XAU | - | +0.78393778 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 9.99 CLP = 0.00000462 XAU | -0.00000001 XAU | -1.23505346 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 9.99 CLP = 0.00000463 XAU | - | +0.38220475 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 9.99 CLP = 0.00000462 XAU | - | -0.18929676 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 9.99 CLP = 0.00000457 XAU | -0.00000001 XAU | -1.24183487 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 9.99 CLP = 0.00000458 XAU | - | +0.17257407 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CLP | XAU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0011 | 2,415.4589 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0010 | 2,217.1594 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0009 | 1,901.1884 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 3,289.2512 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 0.1747 | 376,026.6667 |
CLP | 891.0204 | 970.7120 | 1,132.0410 | 654.3201 | 5.7236 | 1 | 2,152,223.1787 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Chilê (CLP)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Chilê sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CLP to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Chilê đến Vàng (troy ounce) = 0,000000464.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.