Tuesday 11 June 2024
1.39900 CNY đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1.39900 Yuan Trung Quốc =
558,26 Franc Burundi
1 CNY = 399,04 BIF
1 BIF = 0,00251 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 399,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1.39900 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.39900 Yuan Trung Quốc (CNY) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.39900 CNY (Yuan Trung Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ CNY to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.39900 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1.39900 Yuan Trung Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.39900 CNY đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.39900 CNY = 559.178707 BIF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.39900 CNY = 558.257666 BIF | -0.658356 BIF | -0.164713 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.39900 CNY = 558.257290 BIF | -0.000269 BIF | -0.000067 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.39900 CNY = 555.426502 BIF | -2.023437 BIF | -0.507076 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.39900 CNY = 553.964526 BIF | -1.045015 BIF | -0.263217 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.39900 CNY = 555.916995 BIF | +1.395618 BIF | +0.352454 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.39900 CNY = 556.625417 BIF | +0.506377 BIF | +0.127433 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | CNY | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0003 | 0.1380 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0003 | 0.1286 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.0003 | 0.1085 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.1899 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 0.0544 | 21.7074 |
BIF | 2,891.7431 | 3,103.4446 | 3,678.8285 | 2,100.5423 | 18.3803 | 1 | 398.9876 |
CNY | 7.2477 | 7.7783 | 9.2204 | 5.2647 | 0.0461 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Franc Burundi = 399,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.