Sunday 28 April 2024
500 CNY đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
500 Yuan Trung Quốc =
5.763,76 Ngultrum Bhutan
1 CNY = 11,53 BTN
1 BTN = 0,0867 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 11,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 500 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Yuan Trung Quốc (CNY) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 CNY (Yuan Trung Quốc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ CNY to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 500 Yuan Trung Quốc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 CNY đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 CNY = 5,763.75520179 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 CNY = 5,763.75520179 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 CNY = 5,741.12135582 BTN | -0.04526769 BTN | -0.39269270 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 CNY = 5,740.26451139 BTN | -0.00171369 BTN | -0.01492469 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 CNY = 5,723.57425765 BTN | -0.03338051 BTN | -0.29075757 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 CNY = 5,748.58010072 BTN | +0.05001169 BTN | +0.43689209 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 CNY = 5,758.77637520 BTN | +0.02039255 BTN | +0.17737031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | CNY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.1380 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.1287 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.1104 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.1885 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 21.5201 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 11.4813 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3061 | 0.0465 | 0.0871 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Ngultrum Bhutan = 11,53.
Yuan Trung Quốc | Ngultrum Bhutan |
---|---|
¥ 1 | དངུལ་ཀྲམ 11.53 |
¥ 5 | དངུལ་ཀྲམ 57.64 |
¥ 10 | དངུལ་ཀྲམ 115.28 |
¥ 50 | དངུལ་ཀྲམ 576.38 |
¥ 100 | དངུལ་ཀྲམ 1,152.75 |
¥ 250 | དངུལ་ཀྲམ 2,881.88 |
¥ 500 | དངུལ་ཀྲམ 5,763.76 |
¥ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 11,527.51 |
Ngultrum Bhutan | Yuan Trung Quốc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ¥ 0.09 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ¥ 0.43 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ¥ 0.87 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ¥ 4.34 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ¥ 8.67 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ¥ 21.69 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ¥ 43.37 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ¥ 86.75 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.