Monday 27 May 2024
1.00000001 CNY đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to euro
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến euro?
1.00000001 Yuan Trung Quốc =
0,127 euro
1 CNY = 0,127 EUR
1 EUR = 7,86 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến euro = 0,127
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1.00000001 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00000001 Yuan Trung Quốc (CNY) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00000001 CNY (Yuan Trung Quốc) sang EUR (euro) ✅ CNY to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00000001 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1.00000001 Yuan Trung Quốc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00000001 CNY đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1.00000001 CNY = 0.12725957 EUR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1.00000001 CNY = 0.12720868 EUR | -0.00005090 EUR | -0.03999441 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1.00000001 CNY = 0.12720868 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1.00000001 CNY = 0.12770008 EUR | +0.00049140 EUR | +0.38629273 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1.00000001 CNY = 0.12758077 EUR | -0.00011931 EUR | -0.09342740 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1.00000001 CNY = 0.12726848 EUR | -0.00031229 EUR | -0.24477547 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1.00000001 CNY = 0.12727564 EUR | +0.00000716 EUR | +0.00562558 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1381 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1272 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1888 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 21.6728 |
CNY | 7.2420 | 7.8611 | 9.1717 | 5.2972 | 0.0461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến euro = 0,127.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.