Thursday 09 May 2024
10 CNY đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10 Yuan Trung Quốc =
6,72 Dinar Libya
1 CNY = 0,672 LYD
1 LYD = 1,49 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,672
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yuan Trung Quốc (CNY) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CNY (Yuan Trung Quốc) sang LYD (Dinar Libya) ✅ CNY to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10 Yuan Trung Quốc ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CNY đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 CNY = 6.72292862 LYD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 CNY = 6.73875336 LYD | +0.00158247 LYD | +0.23538465 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 CNY = 6.73682395 LYD | -0.00019294 LYD | -0.02863150 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 CNY = 6.71841639 LYD | -0.00184076 LYD | -0.27323799 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 CNY = 6.71146345 LYD | -0.00069529 LYD | -0.10349077 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 CNY = 6.73598897 LYD | +0.00245255 LYD | +0.36542740 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 CNY = 6.73395232 LYD | -0.00020367 LYD | -0.03023545 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | LYD | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.1384 | 0.2059 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.1288 | 0.1916 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.1108 | 0.1648 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.1900 | 0.2826 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 21.5298 | 32.0260 |
CNY | 7.2250 | 7.7652 | 9.0289 | 5.2644 | 0.0464 | 1 | 1.4875 |
LYD | 4.8571 | 5.2203 | 6.0698 | 3.5391 | 0.0312 | 0.6723 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Dinar Libya = 0,672.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.