Wednesday 01 May 2024
500 CNY đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
500 Yuan Trung Quốc =
178.494,88 Tanzania Tanzania
1 CNY = 356,99 TZS
1 TZS = 0,00280 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 356,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 500 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Yuan Trung Quốc (CNY) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 CNY (Yuan Trung Quốc) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ CNY to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 500 Yuan Trung Quốc ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 CNY đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 CNY = 178,826.89556510 TZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 CNY = 179,147.25904694 TZS | +0.64072696 TZS | +0.17914726 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 CNY = 179,147.25904694 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 CNY = 179,147.25904694 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 CNY = 178,762.96031463 TZS | -0.76859746 TZS | -0.21451555 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 CNY = 178,699.07076483 TZS | -0.12777910 TZS | -0.03573981 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 CNY = 177,493.78771743 TZS | -2.41056609 TZS | -0.67447639 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1287 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1104 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1885 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 21.5201 | 0.0602 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3049 | 0.0465 | 1 | 0.0028 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 357.4190 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Tanzania Tanzania = 356,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.