Friday 03 May 2024
1 COP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso Colombia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng peso Colombia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso Colombia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng peso Colombia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso Colombia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso Colombia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Đồng peso Colombia =
0,734 Franc Burundi
1 COP = 0,734 BIF
1 BIF = 1,36 COP
Đồng peso Colombia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,734
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi COP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ COP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 COP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng peso Colombia (COP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 COP (Đồng peso Colombia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ COP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng peso Colombia ( COP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Đồng peso Colombia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 COP = 0.73382539 BIF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 COP = 0.72969052 BIF | -0.00413486 BIF | -0.56346702 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 COP = 0.74019081 BIF | +0.01050028 BIF | +1.43900495 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 COP = 0.74339604 BIF | +0.00320523 BIF | +0.43302819 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 COP = 0.72476583 BIF | -0.01863021 BIF | -2.50609528 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 COP = 0.72479630 BIF | +0.00003047 BIF | +0.00420382 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 COP = 0.73754254 BIF | +0.01274624 BIF | +1.75859643 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | COP | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0003 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0004 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 0.0533 | 0.0393 |
BIF | 2,871.0000 | 3,082.1190 | 3,603.7958 | 2,101.2416 | 18.7632 | 1 | 0.7366 |
COP | 3,897.5000 | 4,184.1027 | 4,892.3004 | 2,852.5215 | 25.4719 | 1.3575 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
COP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso Colombia đến Franc Burundi = 0,734.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.