Thursday 02 May 2024
CUC đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng chuyển đổi Cuban. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Trọng lượng chuyển đổi Cuban để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban =
4.048,58 Riel Campuchia
1 CUC = 4.048,58 KHR
1 KHR = 0,000247 CUC
Trọng lượng chuyển đổi Cuban dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4.048,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUC trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUC và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 CUC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CUC to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUC đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 CUC = 4,065.000297 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CUC = 4,064.999544 KHR | -0.000753 KHR | -0.000019 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUC = 4,063.999898 KHR | -0.999646 KHR | -0.024592 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUC = 4,072.326309 KHR | +8.326411 KHR | +0.204882 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUC = 4,072.326309 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUC = 4,072.326309 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUC = 4,061.000039 KHR | -11.326270 KHR | -0.278128 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | KHR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 1 | 0.0002 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.9341 | 0.0002 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.7996 | 0.0002 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 1.3718 | 0.0003 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 153.7855 | 0.0378 |
CUC | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,071.0000 | 4,358.2105 | 5,091.6141 | 2,967.7203 | 26.4719 | 4,071.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUC to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng chuyển đổi Cuban đến Riel Campuchia = 4.048,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.