Saturday 18 May 2024
10 CUC đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng chuyển đổi Cuban. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Trọng lượng chuyển đổi Cuban để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10 Trọng lượng chuyển đổi Cuban =
0,318 Bạc (troy ounce)
1 CUC = 0,0318 XAG
1 XAG = 31,44 CUC
Trọng lượng chuyển đổi Cuban dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0318
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUC trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUC và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 CUC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ CUC to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CUC đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 CUC = 0.318110 XAG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 CUC = 0.337930 XAG | +0.001982 XAG | +6.230549 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 CUC = 0.336410 XAG | -0.000152 XAG | -0.449797 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 CUC = 0.349970 XAG | +0.001356 XAG | +4.030796 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 CUC = 0.353680 XAG | +0.000371 XAG | +1.060091 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 CUC = 0.354410 XAG | +0.000073 XAG | +0.206401 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 CUC = 0.354970 XAG | +0.000056 XAG | +0.158009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 1 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.9179 | 28.8549 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.7871 | 24.7428 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 1.3617 | 42.8044 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 155.6750 | 4,893.7487 |
CUC | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 1 | 31.4357 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0404 | 0.0234 | 0.0002 | 0.0318 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUC to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng chuyển đổi Cuban đến Bạc (troy ounce) = 0,0318.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.