Wednesday 01 May 2024
CUC đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng chuyển đổi Cuban to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng chuyển đổi Cuban. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Trọng lượng chuyển đổi Cuban để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng chuyển đổi Cuban to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban =
111,59 CFP Franc
1 CUC = 111,59 XPF
1 XPF = 0,00896 CUC
Trọng lượng chuyển đổi Cuban dĩ nhiên đến CFP Franc = 111,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUC trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUC và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 CUC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) sang XPF (CFP Franc) ✅ CUC to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUC đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CUC = 111.597406 XPF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUC = 111.66157 XPF | +0.06416 XPF | +0.05750 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUC = 111.550076 XPF | -0.111494 XPF | -0.099850 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUC = 111.550363 XPF | +0.000287 XPF | +0.000257 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUC = 111.550363 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUC = 111.549875 XPF | -0.000488 XPF | -0.000437 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CUC = 112.049615 XPF | +0.499740 XPF | +0.447997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | XPF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 1 | 0.0090 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.9372 | 0.0084 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.8006 | 0.0072 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 1.3780 | 0.0123 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 157.9190 | 1.4150 |
CUC | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 1 | 0.0090 |
XPF | 111.6031 | 119.0878 | 139.4011 | 80.9880 | 0.7067 | 111.6031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUC to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng chuyển đổi Cuban đến CFP Franc = 111,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.