Saturday 04 May 2024
2 CUP đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
2 Peso Cuba =
4,32 Denar Macedonian
1 CUP = 2,16 MKD
1 MKD = 0,463 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 2,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 2 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Peso Cuba (CUP) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 CUP (Peso Cuba) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ CUP to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Peso Cuba ( CUP ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 2 Peso Cuba ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 CUP đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 2 CUP = 4.31518081 MKD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 2 CUP = 4.33044781 MKD | +0.00763350 MKD | +0.35379759 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 2 CUP = 4.35781116 MKD | +0.01368167 MKD | +0.63188262 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 2 CUP = 4.33597756 MKD | -0.01091680 MKD | -0.50102221 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 2 CUP = 4.33750095 MKD | +0.00076170 MKD | +0.03513376 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 2 CUP = 4.34042849 MKD | +0.00146377 MKD | +0.06749366 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 2 CUP = 4.34042849 MKD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | MKD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0377 | 0.0175 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0350 | 0.0162 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0300 | 0.0139 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0516 | 0.0239 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 5.7760 | 2.6792 |
CUP | 26.5000 | 28.5453 | 33.3887 | 19.3834 | 0.1731 | 1 | 0.4638 |
MKD | 57.1309 | 61.5403 | 71.9821 | 41.7883 | 0.3732 | 2.1559 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Denar Macedonian = 2,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.