Sunday 28 April 2024
1000 CUP đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1000 Peso Cuba =
647,55 Đồng peso của Mexico
1 CUP = 0,648 MXN
1 MXN = 1,54 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,648
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ CUP to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CUP đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CUP = 647.551000 MXN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CUP = 647.551000 MXN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CUP = 651.187000 MXN | +0.003636 MXN | +0.561500 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CUP = 643.239000 MXN | -0.007948 MXN | -1.220540 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CUP = 640.515000 MXN | -0.002724 MXN | -0.423482 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CUP = 645.991000 MXN | +0.005476 MXN | +0.854937 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CUP = 643.39000 MXN | -0.00260 MXN | -0.40264 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | MXN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0581 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0352 | 0.0542 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0302 | 0.0465 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0515 | 0.0794 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 5.8847 | 9.0613 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4001 | 0.1699 | 1 | 1.5398 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 0.6494 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Đồng peso của Mexico = 0,648.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.