Saturday 11 May 2024
10 CUP đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10 Peso Cuba =
1,40 Peruvír Nuevo Sol
1 CUP = 0,140 PEN
1 PEN = 7,15 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,140
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peso Cuba (CUP) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CUP (Peso Cuba) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ CUP to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peso Cuba ( CUP ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10 Peso Cuba ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CUP đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 CUP = 1.39913326 PEN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 CUP = 1.40631054 PEN | +0.00071773 PEN | +0.51297989 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 CUP = 1.41029084 PEN | +0.00039803 PEN | +0.28303127 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 CUP = 1.40612011 PEN | -0.00041707 PEN | -0.29573518 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 CUP = 1.40568803 PEN | -0.00004321 PEN | -0.03072834 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 CUP = 1.40477455 PEN | -0.00009135 PEN | -0.06498487 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 CUP = 1.40477455 PEN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | PEN | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0377 | 0.2710 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0350 | 0.2512 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0301 | 0.2164 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.3706 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 5.8787 | 42.2121 |
CUP | 26.5000 | 28.5856 | 33.1886 | 19.3735 | 0.1701 | 1 | 7.1805 |
PEN | 3.6905 | 3.9810 | 4.6220 | 2.6981 | 0.0237 | 0.1393 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Peruvír Nuevo Sol = 0,140.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.