Thursday 30 May 2024
100000 CVE đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100000 Cape Verdean Shield =
14.687,10 Eritrean Nakfa
1 CVE = 0,147 ERN
1 ERN = 6,81 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,147
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100000 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Cape Verdean Shield (CVE) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 CVE (Cape Verdean Shield) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CVE to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100000 Cape Verdean Shield ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 CVE đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 CVE = 14,687.100000 ERN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 CVE = 14,761.700000 ERN | +0.000746 ERN | +0.507929 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 CVE = 14,780.0000 ERN | +0.0002 ERN | +0.1240 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 CVE = 14,758.100000 ERN | -0.000219 ERN | -0.148173 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 CVE = 14,764.700000 ERN | +0.000066 ERN | +0.044721 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 CVE = 14,758.400000 ERN | -0.000063 ERN | -0.042669 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 CVE = 14,705.800000 ERN | -0.000526 ERN | -0.356407 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | ERN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0614 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0078 | 0.0526 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0135 | 0.0911 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.5449 | 10.4637 |
CVE | 101.5940 | 110.2784 | 128.6636 | 74.3108 | 0.6473 | 1 | 6.7729 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 0.1476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Eritrean Nakfa = 0,147.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.