Saturday 27 April 2024
CZK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Koruna Cộng hòa Séc =
122,32 Franc Burundi
1 CZK = 122,32 BIF
1 BIF = 0,00817 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 122,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CZK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ CZK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Koruna Cộng hòa Séc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CZK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CZK = 122.32415902 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CZK = 122.23444567 BIF | -0.08971335 BIF | -0.07334067 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CZK = 121.37395315 BIF | -0.86049252 BIF | -0.70396893 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CZK = 121.19743061 BIF | -0.17652254 BIF | -0.14543692 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CZK = 120.75836252 BIF | -0.43906810 BIF | -0.36227509 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CZK = 120.96286440 BIF | +0.20450188 BIF | +0.16934801 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 CZK = 120.65637066 BIF | -0.30649374 BIF | -0.25337838 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | CZK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0426 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0398 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0341 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0582 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 6.6502 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 122.5618 |
CZK | 23.4494 | 25.1452 | 29.3136 | 17.1704 | 0.1504 | 0.0082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Franc Burundi = 122,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.