Tuesday 30 April 2024
CZK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Koruna Cộng hòa Séc =
1,62 Peso Uruguay
1 CZK = 1,62 UYU
1 UYU = 0,616 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 1,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CZK trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ CZK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Koruna Cộng hòa Séc ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CZK đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CZK = 1.62493825 UYU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CZK = 1.64817687 UYU | +0.02323862 UYU | +1.43012307 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CZK = 1.64897590 UYU | +0.00079903 UYU | +0.04847989 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CZK = 1.64397704 UYU | -0.00499886 UYU | -0.30314937 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CZK = 1.63508233 UYU | -0.00889472 UYU | -0.54104874 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CZK = 1.62485640 UYU | -0.01022592 UYU | -0.62540723 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CZK = 1.62790887 UYU | +0.00305247 UYU | +0.18786068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0426 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0398 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0341 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0583 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.6502 | 4.0673 |
CZK | 23.4494 | 25.1452 | 29.3136 | 17.1668 | 0.1504 | 1 | 0.6116 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1.6350 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Peso Uruguay = 1,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.