Wednesday 01 May 2024
CZK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Koruna Cộng hòa Séc =
153.381,68 Venezuela Bolivar Fuerte
1 CZK = 153.381,68 VEF
1 VEF = 0,00000652 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 153.381,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CZK trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ CZK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Koruna Cộng hòa Séc ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CZK đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CZK = 153,575.43579334 VEF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CZK = 154,046.462029 VEF | +471.026236 VEF | +0.306707 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CZK = 154,302.836898 VEF | +256.374869 VEF | +0.166427 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CZK = 154,185.918464 VEF | -116.918434 VEF | -0.075772 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CZK = 154,185.918464 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CZK = 154,860.24232 VEF | +674.32386 VEF | +0.43734 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CZK = 153,896.424566 VEF | -963.817754 VEF | -0.622379 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | VEF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0424 | 0.0000 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0397 | 0.0000 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0340 | 0.0000 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0584 | 0.0000 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 6.6978 | 0.0000 |
CZK | 23.5777 | 25.1589 | 29.4504 | 17.1098 | 0.1493 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,865,499.1564 | 4,524,853.5885 | 2,628,809.8391 | 22,939.3007 | 153,643.1555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Venezuela Bolivar Fuerte = 153.381,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.