Monday 06 May 2024
10 DJF đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10 Djiboutian Franc =
0,226 Ba Lan Zloty
1 DJF = 0,0226 PLN
1 PLN = 44,23 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Djiboutian Franc (DJF) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 DJF (Djiboutian Franc) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ DJF to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10 Djiboutian Franc ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 DJF đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 DJF = 0.226010 PLN | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 DJF = 0.22640 PLN | +0.00004 PLN | +0.17256 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 DJF = 0.226230 PLN | -0.000017 PLN | -0.075088 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 DJF = 0.22720 PLN | +0.00010 PLN | +0.42877 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 DJF = 0.227560 PLN | +0.000036 PLN | +0.158451 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 DJF = 0.226680 PLN | -0.000088 PLN | -0.386711 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 DJF = 0.226150 PLN | -0.000053 PLN | -0.233810 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | PLN | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0056 | 0.2491 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0052 | 0.2313 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0045 | 0.1980 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0077 | 0.3408 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 0.8650 | 38.3015 |
DJF | 177.7809 | 191.4638 | 223.6097 | 129.9121 | 1.1561 | 1 | 44.2786 |
PLN | 4.0151 | 4.3241 | 5.0501 | 2.9340 | 0.0261 | 0.0226 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Ba Lan Zloty = 0,0226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.