Thursday 02 May 2024
1000 DJF đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1000 Djiboutian Franc =
20.423.882,17 Venezuela Bolivar Fuerte
1 DJF = 20.423,88 VEF
1 VEF = 0,0000490 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 20.423,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1000 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Djiboutian Franc (DJF) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DJF (Djiboutian Franc) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ DJF to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1000 Djiboutian Franc ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DJF đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 DJF = 20,383,503.38610800 VEF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 DJF = 20,383,450.61936800 VEF | -0.05276674 VEF | -0.00025887 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DJF = 20,339,251.602000 VEF | -44.199017 VEF | -0.216838 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DJF = 20,308,309.391000 VEF | -30.942211 VEF | -0.152131 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DJF = 20,292,475.894000 VEF | -15.833497 VEF | -0.077966 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DJF = 20,292,475.894000 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DJF = 20,348,073.717000 VEF | +55.597823 VEF | +0.273982 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | VEF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0056 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0052 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0045 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0077 | 0.0000 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.8634 | 0.0000 |
DJF | 178.1252 | 190.6920 | 222.7818 | 129.8516 | 1.1583 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,124.8395 | 4,530,739.2088 | 2,640,806.3615 | 23,555.8784 | 20,337.1137 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Venezuela Bolivar Fuerte = 20.423,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.