Tuesday 21 May 2024
1000 DJF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Djiboutian Franc =
621,75 CFP Franc
1 DJF = 0,622 XPF
1 XPF = 1,61 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,622
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Djiboutian Franc (DJF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DJF (Djiboutian Franc) sang XPF (CFP Franc) ✅ DJF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Djiboutian Franc ( DJF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Djiboutian Franc ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DJF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 DJF = 621.749000 XPF | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 DJF = 622.965000 XPF | +0.001216 XPF | +0.195577 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 DJF = 620.921000 XPF | -0.002044 XPF | -0.328108 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 DJF = 619.289000 XPF | -0.001632 XPF | -0.262835 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 DJF = 622.505000 XPF | +0.003216 XPF | +0.519305 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 DJF = 621.925000 XPF | -0.000580 XPF | -0.093172 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 DJF = 626.219000 XPF | +0.004294 XPF | +0.690437 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | XPF | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0091 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0084 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0071 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0077 | 0.0123 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 0.8791 | 1.4170 |
DJF | 177.7201 | 193.0073 | 225.8427 | 130.5470 | 1.1376 | 1 | 1.6120 |
XPF | 110.2502 | 119.7337 | 140.1035 | 80.9860 | 0.7057 | 0.6204 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến CFP Franc = 0,622.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.