Friday 03 May 2024
50 DKK đến BND - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
50 Krone Đan Mạch =
9,74 Đồng Brunei
1 DKK = 0,195 BND
1 BND = 5,13 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,195
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 50 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 DKK (Krone Đan Mạch) sang BND (Đồng Brunei) ✅ DKK to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 50 Krone Đan Mạch ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 DKK đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 DKK = 9.75831198 BND | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 DKK = 9.77229574 BND | +0.00027968 BND | +0.14330094 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 DKK = 9.78875476 BND | +0.00032918 BND | +0.16842531 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 DKK = 9.75100991 BND | -0.00075490 BND | -0.38559394 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 DKK = 9.80006495 BND | +0.00098110 BND | +0.50307653 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 DKK = 9.78711843 BND | -0.00025893 BND | -0.13210652 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 DKK = 9.78711843 BND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | DKK | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.7373 | 0.1444 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.6847 | 0.1341 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.5877 | 0.1151 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 1.0089 | 0.1976 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 112.7073 | 22.0700 |
BND | 1.3562 | 1.4605 | 1.7016 | 0.9912 | 0.0089 | 1 | 0.1958 |
DKK | 6.9260 | 7.4587 | 8.6898 | 5.0616 | 0.0453 | 5.1068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng Brunei = 0,195.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.