Sunday 28 April 2024
1 DKK đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Krone Đan Mạch =
0,115 Đồng bảng Gibraltar
1 DKK = 0,115 GIP
1 GIP = 8,68 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ DKK to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 0.11516061 GIP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 0.11516061 GIP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 0.11543064 GIP | +0.00027004 GIP | +0.23448580 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 0.11523464 GIP | -0.00019600 GIP | -0.16979824 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 0.11522993 GIP | -0.00000471 GIP | -0.00409066 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 0.11465392 GIP | -0.00057601 GIP | -0.49987961 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 0.11471626 GIP | +0.00006234 GIP | +0.05437551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | GIP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 1.2457 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 1.1617 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.9965 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 1.7016 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 194.2587 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 8.6633 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 0.1154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng bảng Gibraltar = 0,115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.