Friday 03 May 2024
10 DKK đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
10 Krone Đan Mạch =
97,66 Dalasi của Gambia
1 DKK = 9,77 GMD
1 GMD = 0,102 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 9,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 10 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Đan Mạch (DKK) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 DKK (Krone Đan Mạch) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ DKK to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 10 Krone Đan Mạch ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 DKK đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 DKK = 97.58287225 GMD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 DKK = 97.31697111 GMD | -0.02659011 GMD | -0.27248752 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 DKK = 96.82885500 GMD | -0.04881161 GMD | -0.50157347 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 DKK = 97.22708358 GMD | +0.03982286 GMD | +0.41127056 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 DKK = 97.70491163 GMD | +0.04778280 GMD | +0.49145571 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 DKK = 97.44214373 GMD | -0.02627679 GMD | -0.26894032 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 DKK = 97.44214373 GMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | GMD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.1444 | 0.0148 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1341 | 0.0137 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1151 | 0.0118 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.1973 | 0.0202 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 22.0700 | 2.2554 |
DKK | 6.9260 | 7.4587 | 8.6898 | 5.0686 | 0.0453 | 1 | 0.1022 |
GMD | 67.7750 | 72.9870 | 85.0347 | 49.5993 | 0.4434 | 9.7855 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Dalasi của Gambia = 9,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.