Wednesday 29 May 2024
0.00030392 DKK đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.00030392 Krone Đan Mạch =
0,00389 Som Kyrgystani
1 DKK = 12,79 KGS
1 KGS = 0,0782 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 12,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.00030392 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00030392 Krone Đan Mạch (DKK) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00030392 DKK (Krone Đan Mạch) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ DKK to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00030392 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.00030392 Krone Đan Mạch ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00030392 DKK đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00030392 DKK = 0.00388610 KGS | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00030392 DKK = 0.00389516 KGS | +0.02982579 KGS | +0.23325857 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00030392 DKK = 0.00388630 KGS | -0.02917177 KGS | -0.22761275 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00030392 DKK = 0.00388386 KGS | -0.00800714 KGS | -0.06261821 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00030392 DKK = 0.00388386 KGS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00030392 DKK = 0.00387510 KGS | -0.02884039 KGS | -0.22568183 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00030392 DKK = 0.00387985 KGS | +0.01562607 KGS | +0.12255371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | KGS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1453 | 0.0114 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1339 | 0.0105 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1147 | 0.0090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1986 | 0.0155 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.8043 | 1.7845 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0343 | 0.0439 | 1 | 0.0783 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 12.7792 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Som Kyrgystani = 12,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.