Sunday 02 June 2024
1.000000040 DKK đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1.000000040 Krone Đan Mạch =
3.123,13 Hòn đảo Lào
1 DKK = 3.123,13 LAK
1 LAK = 0,000320 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 3.123,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1.000000040 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000000040 Krone Đan Mạch (DKK) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000000040 DKK (Krone Đan Mạch) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ DKK to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000000040 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1.000000040 Krone Đan Mạch ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000000040 DKK đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.000000040 DKK = 3,125 LAK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.000000040 DKK = 3,125 LAK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.000000040 DKK = 3,115.26492212 LAK | -9.73520249 LAK | -0.31152648 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.000000040 DKK = 3,115.26492212 LAK | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.000000040 DKK = 3,115.26492212 LAK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.000000040 DKK = 3,125 LAK | +10 LAK | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1.000000040 DKK = 3,105.59018634 LAK | -19.40993789 LAK | -0.62111801 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | LAK | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1455 | 0.0000 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.1340 | 0.0000 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.1142 | 0.0000 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.1986 | 0.0001 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 22.8762 | 0.0073 |
DKK | 6.8745 | 7.4633 | 8.7561 | 5.0353 | 0.0437 | 1 | 0.0003 |
LAK | 21,469.9516 | 23,308.9332 | 27,346.2856 | 15,726.0221 | 136.5230 | 3,123.1274 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Hòn đảo Lào = 3.123,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.