Saturday 18 May 2024
0.001 DKK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.001 Krone Đan Mạch =
0,00572 Ucraina Hryvnia
1 DKK = 5,72 UAH
1 UAH = 0,175 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.001 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001 Krone Đan Mạch (DKK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001 DKK (Krone Đan Mạch) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ DKK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.001 Krone Đan Mạch ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001 DKK đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.001 DKK = 0.00571795 UAH | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.001 DKK = 0.00572302 UAH | +0.00507220 UAH | +0.08870677 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.001 DKK = 0.00573158 UAH | +0.00856130 UAH | +0.14959420 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.001 DKK = 0.00574366 UAH | +0.01208173 UAH | +0.21079234 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.001 DKK = 0.00572656 UAH | -0.01710353 UAH | -0.29778096 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.001 DKK = 0.00572374 UAH | -0.00281885 UAH | -0.04922415 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.001 DKK = 0.00571034 UAH | -0.01340064 UAH | -0.23412383 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | UAH | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.1457 | 0.0255 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1337 | 0.0234 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.1147 | 0.0201 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.1984 | 0.0347 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 22.6779 | 3.9661 |
DKK | 6.8646 | 7.4786 | 8.7215 | 5.0414 | 0.0441 | 1 | 0.1749 |
UAH | 39.2514 | 42.7620 | 49.8689 | 28.8264 | 0.2521 | 5.7179 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Ucraina Hryvnia = 5,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.