Sunday 02 June 2024

1.199 DKK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1.199 Krone Đan Mạch =

6,75 Peso Uruguay

1 DKK = 5,63 UYU

1 UYU = 0,178 DKK

Krone Đan Mạch đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:12 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 5,63

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1.199 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.199 Krone Đan Mạch (DKK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.199 DKK (Krone Đan Mạch) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ DKK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.199 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1.199 Krone Đan Mạch ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.199 DKK đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1.199 DKK = 6.75481541 UYU - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.199 DKK = 6.75679483 UYU +0.00165089 UYU +0.02930386 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.199 DKK = 6.69301448 UYU -0.05319462 UYU -0.94394391 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1.199 DKK = 6.72503632 UYU +0.02670712 UYU +0.47843670 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1.199 DKK = 6.72699832 UYU +0.00163637 UYU +0.02917464 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1.199 DKK = 6.72945244 UYU +0.00204680 UYU +0.03648160 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1.199 DKK = 6.70461662 UYU -0.02071377 UYU -0.36906147 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKUYU
USD11.08571.27370.73250.00640.14550.0258
EUR0.921111.17320.67470.00590.13400.0238
GBP0.78510.852410.57510.00500.11420.0203
CAD1.36531.48221.738910.00870.19860.0353
JPY157.2625170.7326200.3053115.1895122.87624.0606
DKK6.87457.46338.75615.03530.043710.1775
UYU38.729042.046349.329128.36770.24635.63371

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Peso Uruguay = 5,63.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.