Friday 31 May 2024
10000 DZD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Bungari Lev?
10000 Dinar Algeria =
133,93 Bungari Lev
1 DZD = 0,0134 BGN
1 BGN = 74,67 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10000 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dinar Algeria (DZD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 DZD (Dinar Algeria) sang BGN (Bungari Lev) ✅ DZD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dinar Algeria ( DZD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 10000 Dinar Algeria ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 DZD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 DZD = 134.04907496 BGN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 DZD = 134.22165700 BGN | +0.00001726 BGN | +0.12874541 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 DZD = 133.83732007 BGN | -0.00003843 BGN | -0.28634495 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 DZD = 133.68123429 BGN | -0.00001561 BGN | -0.11662351 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 DZD = 134.03288491 BGN | +0.00003517 BGN | +0.26305160 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 DZD = 134.35072480 BGN | +0.00003178 BGN | +0.23713575 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 DZD = 134.19833284 BGN | -0.00001524 BGN | -0.11342846 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | DZD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0074 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0102 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 1.1680 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0134 |
DZD | 134.3834 | 145.8707 | 170.1898 | 98.2945 | 0.8562 | 74.5746 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Bungari Lev = 0,0134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.