Thursday 23 May 2024
1000 DZD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1000 Dinar Algeria =
653,30 Som Kyrgystani
1 DZD = 0,653 KGS
1 KGS = 1,53 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,653
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Algeria (DZD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DZD (Dinar Algeria) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ DZD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Algeria ( DZD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1000 Dinar Algeria ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DZD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 DZD = 656.09048800 KGS | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 DZD = 656.50096801 KGS | +0.00041048 KGS | +0.06256454 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 DZD = 656.27908137 KGS | -0.00022189 KGS | -0.03379837 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 DZD = 656.44709824 KGS | +0.00016802 KGS | +0.02560144 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 DZD = 655.14442331 KGS | -0.00130267 KGS | -0.19844325 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 DZD = 655.90372383 KGS | +0.00075930 KGS | +0.11589819 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 DZD = 657.98304509 KGS | +0.00207932 KGS | +0.31701623 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | KGS | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0114 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0105 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0058 | 0.0089 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.0156 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 1.1638 | 1.7809 |
DZD | 134.6976 | 145.8840 | 171.4539 | 98.3589 | 0.8593 | 1 | 1.5303 |
KGS | 88.0210 | 95.3309 | 112.0401 | 64.2747 | 0.5615 | 0.6535 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Som Kyrgystani = 0,653.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.