Thursday 02 May 2024
1 DZD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Dinar Algeria =
30,10 Riel Campuchia
1 DZD = 30,10 KHR
1 KHR = 0,0332 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 30,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Algeria (DZD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DZD (Dinar Algeria) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ DZD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Algeria ( DZD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Dinar Algeria ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DZD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 DZD = 30.19414837 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 DZD = 30.36099220 KHR | +0.16684382 KHR | +0.55257006 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 DZD = 30.19414837 KHR | -0.16684382 KHR | -0.54953350 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 DZD = 30.34809262 KHR | +0.15394425 KHR | +0.50984796 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 DZD = 30.35085589 KHR | +0.00276327 KHR | +0.00910526 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DZD = 30.35085589 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DZD = 30.13137279 KHR | -0.21948311 KHR | -0.72315295 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | KHR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0074 | 0.0002 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0069 | 0.0002 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0059 | 0.0002 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.0003 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 1.1434 | 0.0378 |
DZD | 134.4990 | 143.9880 | 168.2184 | 98.0485 | 0.8746 | 1 | 0.0330 |
KHR | 4,071.0000 | 4,358.2105 | 5,091.6141 | 2,967.7203 | 26.4719 | 30.2679 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Riel Campuchia = 30,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.