Monday 03 June 2024
5 EGP đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Hà Lan Antillean Guilder
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?
5 Đồng bảng Ai Cập =
0,191 Hà Lan Antillean Guilder
1 EGP = 0,0382 ANG
1 ANG = 26,18 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,0382
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Hà Lan Antillean Guilder
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 5 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ EGP to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )
So sánh giá của 5 Đồng bảng Ai Cập ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 EGP đến ANG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 EGP = 0.19099806 ANG | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 EGP = 0.19090856 ANG | -0.00001790 ANG | -0.04686042 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 EGP = 0.19090856 ANG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 EGP = 0.19055098 ANG | -0.00007152 ANG | -0.18730399 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 EGP = 0.19034930 ANG | -0.00004034 ANG | -0.10584182 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5 EGP = 0.19070485 ANG | +0.00007111 ANG | +0.18678777 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5 EGP = 0.18950991 ANG | -0.00023899 ANG | -0.62658800 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | EGP | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7338 | 0.0064 | 0.5552 | 0.0212 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6739 | 0.0059 | 0.5099 | 0.0195 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.4340 | 0.0166 |
CAD | 1.3628 | 1.4840 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.7566 | 0.0289 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.5030 | 1 | 86.6361 | 3.3089 |
ANG | 1.8011 | 1.9613 | 2.3041 | 1.3217 | 0.0115 | 1 | 0.0382 |
EGP | 47.1571 | 51.3524 | 60.3283 | 34.6042 | 0.3022 | 26.1825 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to ANG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,0382.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.