Thursday 30 May 2024
10.00 EGP đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
10.00 Đồng bảng Ai Cập =
188,96 Trọng lượng Argentina
1 EGP = 18,90 ARS
1 ARS = 0,0529 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 18,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 10.00 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ EGP to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 10.00 Đồng bảng Ai Cập ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 EGP đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.00 EGP = 188.96090399 ARS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.00 EGP = 188.06537152 ARS | -0.08955325 ARS | -0.47392474 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.00 EGP = 189.41546388 ARS | +0.13500924 ARS | +0.71788461 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.00 EGP = 188.70416848 ARS | -0.07112954 ARS | -0.37552130 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.00 EGP = 188.69348630 ARS | -0.00106822 ARS | -0.00566080 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10.00 EGP = 188.91806623 ARS | +0.02245799 ARS | +0.11901838 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10.00 EGP = 188.80749188 ARS | -0.01105744 ARS | -0.05853032 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | EGP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0212 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0195 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0168 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0290 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1765 | 3.3306 |
ARS | 889.2080 | 965.2190 | 1,126.1371 | 650.4100 | 5.6654 | 1 | 18.8692 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 0.0530 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Trọng lượng Argentina = 18,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.